Có 2 kết quả:
再迁 zài qiān ㄗㄞˋ ㄑㄧㄢ • 再遷 zài qiān ㄗㄞˋ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to promote again
(2) reappointed
(2) reappointed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to promote again
(2) reappointed
(2) reappointed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0